仏蘭西
フランス ふらんす「PHẬT LAN TÂY」
☆ Danh từ
Pháp
仏蘭西
で
食
べた
菓子
のうちで、
僕
がもつと
食
べたいと
思
ふのは、
ブリオシユ
と
ババ・オオ・ロム
と、それから
マロン・グラアセ
である。
Trong số những món đồ ngọt mà tôi đã nếm ở Pháp, những món mà tôi muốn ăn nhất làbrioche, baba au rhum và marrons glacés.

仏蘭西 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏蘭西
新西蘭 ニュージーランド ニュージランド しんにしらん
zealand mới
米英仏蘭 べいえいぶつらん べいえいふつらん
(từ ghép) Mỹ, Anh, Pháp và Hà Lan
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西仏法僧 にしぶっぽうそう ニシブッポウソウ
con lăn châu Âu (loài chim, Coracias garrulus)
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
新西蘭扇歯鯨 ニュージーランドおうぎはくじら ニュージーランドオウギハクジラ
cá voi mõm khoằm Hector