仏誌
ふつし「PHẬT CHÍ」
☆ Danh từ
French publication (magazine, newspaper, etc.)

仏誌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏誌
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
誌 し
báo
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
部誌 ぶし
nhật ký câu lạc bộ, sổ tay câu lạc bộ
タイム誌 タイムし
tạp chí Times
ビジネス誌 ビジネスし
tạp chí kinh doanh