Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仏足跡歌碑
歌碑 かひ
bia khắc bài thơ Đoản ca (Tanka)
仏跡 ぶっせき ふつあと
di tích lịch sử liên quan đến Phật giáo
足跡 あしあと そくせき
vết chân; dấu chân
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
仏足石 ぶっそくせき
footprint of the Buddha carved in stone
碑 いしぶみ
Bia mộ
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
足跡を探す そくせきをさがす
tróc nã.