足跡
あしあと そくせき「TÚC TÍCH」
Vết chân
☆ Danh từ
Vết chân; dấu chân
父
は
非常
な
旅行家
,
日本中足跡
を
印刷
しないところはない
Bố đúng là một nhà du lịch thực thụ, không chỗ nào ở Nhật Bản mà không có dấu chân của bố .

Từ đồng nghĩa của 足跡
noun
足跡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足跡
足跡を残す あしあとをのこす そくせきをのこす
để lại dấu vết
足跡を探す そくせきをさがす
tróc nã.
跡 せき あと
tích
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động
臭跡 しゅうせき
mùi hương, dấu vết
事跡 じせき
dấu tích, vết tích (của một sự việc, sự kiện)
跡目 あとめ
quyền đứng đầu (của) một gia đình,họ; tài sản gia đình,họ