Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応募する おうぼ
đăng ký; ứng tuyển
応募 おうぼ
仕事になる しごとになる
quen việc.
仕事に失敗する しごとにしっぱいする
lỡ việc.
仕事をする しごとをする
làm việc.
仕事に掛かる しごとにかかる
bắt tay vào làm việc
仕事に堪える しごとにたえる しごとにこたえる
để (thì) thích hợp cho công việc
応募先 おうぼさき
Nơi nhận đăng kí