仕事仲間
しごとなかま「SĨ SỰ TRỌNG GIAN」
Đồng nghiệp

仕事仲間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕事仲間
仲仕 なかし
Thợ khuân vác; thợ bốc xếp.
手間仕事 てましごと
Việc làm khoán.+ Một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán theo khối lượng sản phẩm làm ra.
仕事人間 しごとにんげん
kiểu người tham công tiếc việc
仲間 なかま
bạn
沖仲仕 おきなかし
công nhân khuân vác ở bến cảng, công nhân bốc xếp ở bến tàu (chuyên chất hàng hóa trong tàu)
片手間仕事 かたてましごと
công việc vặt
仕事 しごと
công việc
株仲間 かぶなかま
merchant guild entrusted by the shogunate to manage its respective trade (Edo period)