Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕付け糸
しつけいと
chỉ lược
仕付け しつけ
sự lược tạm, sự khâu tạm; gia giáo, lễ phép
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
仕付ける しつける
lược tạm, khâu tạm
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
糸に錘を付ける いとにつむをつける
gắn quả nặng (chùy) vào sợi chỉ
糸掛け いとかけ
thread guard (e.g. in a spinning machine)
「SĨ PHÓ MỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích