仕入れ費用
しいれひよう
☆ Danh từ
Phí nhập hàng

仕入れ費用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕入れ費用
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
借入費用 しゃくにゅうひよう
chi phí vay mượn
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
仕入れ しいれ
mua vào
入費 にゅうひ
Chi phí; phí dụng.
掛仕入れ かけしいれ
mua chịu
仕入れ値 しいれね
giá vốn, giá bán sỉ
仕入れる しいれる
giữ trong kho; lưu kho; nhập vào kho; nhập hàng; lấy, lưu (thông tin)