仕様作成
しようさくせい「SĨ DẠNG TÁC THÀNH」
☆ Danh từ
Sự tạo đặc tả (các thông số kỹ thuật của sản phẩm)

仕様作成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕様作成
仕様 しよう
đặc điểm kĩ thuật; thông số
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
テスト仕様 テストしよう
đặc tả kiểm tra
ATX仕様 ATXしよー
đặc điểm kỹ thuật atx
エクステンドメモリ仕様 エクステンドメモリしよう
XMS
セントロニクス仕様 セントロニクスしよー
thông số kỹ thuật của centronics
プログラム仕様 プログラムしよう
đặc tả chương trình
仕様書 しようしょ
tài liệu thuyết minh; bảng chi tiết kỹ thuật