Các từ liên quan tới 仕立屋工房 Artelier Collection
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
工房 こうぼう
Nơi làm việc của họa sĩ, nhà điêu khắc, thợ thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
仕舞屋 しまいや
cất giữ cái đó có đi ra khỏi doanh nghiệp; gia đình mà sống mà không mang trên (về) một doanh nghiệp
文房具屋 ぶんぼうぐや
người bán đồ dùng học sinh, người bán đồ dùng văn phòng