Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕舞
しまい
sự kết thúc
仕舞た しもた
thôi xong
仕舞屋 しまいや
cất giữ cái đó có đi ra khỏi doanh nghiệp; gia đình mà sống mà không mang trên (về) một doanh nghiệp
後仕舞 あとじまい こうしまい
sự giải quyết; sự don dẹp sạch sẽ sau khi làm việc
仕舞い しまい じまい
chấm dứt; sự kết thúc; không hình thức (trò chơi noh)
仕舞う しまう
cất đi,đưa vào
総仕舞 そうじまい
sự kết thúc, sự hoàn tất; sự mua xong hết; sự bán sạch hết
店仕舞 みせじまい
đóng cửa hàng; ngừng kinh doanh
仕舞物 しまいもの しまいぶつ
hàng hóa rời bỏ không bán được
「SĨ VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích