仕舞い込む
しまいこむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Cất giấu, cất đi

Từ đồng nghĩa của 仕舞い込む
verb
Bảng chia động từ của 仕舞い込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕舞い込む/しまいこむむ |
Quá khứ (た) | 仕舞い込んだ |
Phủ định (未然) | 仕舞い込まない |
Lịch sự (丁寧) | 仕舞い込みます |
te (て) | 仕舞い込んで |
Khả năng (可能) | 仕舞い込める |
Thụ động (受身) | 仕舞い込まれる |
Sai khiến (使役) | 仕舞い込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕舞い込む |
Điều kiện (条件) | 仕舞い込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕舞い込め |
Ý chí (意向) | 仕舞い込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕舞い込むな |
仕舞い込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕舞い込む
仕舞 しまい
sự kết thúc; cuối cùng
仕舞い しまい じまい
chấm dứt; sự kết thúc; không hình thức (trò chơi noh)
仕舞う しまう
cất đi,đưa vào
舞い込む まいこむ
Điều xảy đến bất ngờ, đột ngột
仕込む しこむ
dạy dỗ, giáo huấn con cái
仕舞た しもた
thôi xong
仕舞屋 しまいや
cất giữ cái đó có đi ra khỏi doanh nghiệp; gia đình mà sống mà không mang trên (về) một doanh nghiệp
後仕舞 あとじまい こうしまい
sự giải quyết; sự don dẹp sạch sẽ sau khi làm việc