舞い込む
まいこむ
「VŨ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
◆ Điều xảy đến bất ngờ, đột ngột

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 舞い込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舞い込む/まいこむむ |
Quá khứ (た) | 舞い込んだ |
Phủ định (未然) | 舞い込まない |
Lịch sự (丁寧) | 舞い込みます |
te (て) | 舞い込んで |
Khả năng (可能) | 舞い込める |
Thụ động (受身) | 舞い込まれる |
Sai khiến (使役) | 舞い込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舞い込む |
Điều kiện (条件) | 舞い込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 舞い込め |
Ý chí (意向) | 舞い込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 舞い込むな |