仕舞うた屋
しもうたや
☆ Danh từ
Store that has been gone out of business, household that lives without carrying on a business

仕舞うた屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕舞うた屋
仕舞屋 しまいや
cất giữ cái đó có đi ra khỏi doanh nghiệp; gia đình mà sống mà không mang trên (về) một doanh nghiệp
仕舞うた しもうた
thôi xong
仕舞た しもた
thôi xong
仕舞う しまう
cất đi,đưa vào
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
仕舞 しまい
sự kết thúc; cuối cùng
仕舞った しまった
Chết thật!, Khốn kiếp!, Ối!, Trời ơi!, Ôi không!
後仕舞 あとじまい こうしまい
sự giải quyết; sự don dẹp sạch sẽ sau khi làm việc