仕舞うた
しもうた「SĨ VŨ」
☆ Cụm từ
Thôi xong

仕舞うた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 仕舞うた
仕舞うた
しもうた
thôi xong
仕舞う
しまう
cất đi,đưa vào
Các từ liên quan tới 仕舞うた
仕舞うた屋 しもうたや
store that has been gone out of business, household that lives without carrying on a business
仕舞 しまい
sự kết thúc; cuối cùng
仕舞た しもた
thôi xong
仕舞屋 しまいや
cất giữ cái đó có đi ra khỏi doanh nghiệp; gia đình mà sống mà không mang trên (về) một doanh nghiệp
後仕舞 あとじまい こうしまい
sự giải quyết; sự don dẹp sạch sẽ sau khi làm việc
仕舞い しまい じまい
chấm dứt; sự kết thúc; không hình thức (trò chơi noh)
総仕舞 そうじまい
sự kết thúc, sự hoàn tất; sự mua xong hết; sự bán sạch hết
店仕舞 みせじまい
đóng cửa hàng; ngừng kinh doanh