Kết quả tra cứu 仕舞うた
Các từ liên quan tới 仕舞うた
仕舞う
しまう
「SĨ VŨ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ, tha động từ
◆ Cất đi,đưa vào
服を仕舞う
Cất quần áo.
おもちゃは遊び終わったら、棚に仕舞う必要がある。
Khi chơi xong đồ chơi thì phải cất lên giá.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 仕舞う
Bảng chia động từ của 仕舞う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕舞う/しまうう |
Quá khứ (た) | 仕舞った |
Phủ định (未然) | 仕舞わない |
Lịch sự (丁寧) | 仕舞います |
te (て) | 仕舞って |
Khả năng (可能) | 仕舞える |
Thụ động (受身) | 仕舞われる |
Sai khiến (使役) | 仕舞わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕舞う |
Điều kiện (条件) | 仕舞えば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕舞え |
Ý chí (意向) | 仕舞おう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕舞うな |