Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仕込み刀
仕込み じこみ しこみ
huấn luyện; giáo dục; cất hàng hóa vào kho; sự chuẩn bị (cho buổi tập kịch)
仕込み杖 しこみづえ しこみつえ
cây gậy bên trong có gắn dao
俄仕込み にわかじこみ
sự chuẩn bị vội vàng, hấp tấp; làm hàng gấp; hàng hoá phải làm gấp
仕込み桶 しこみおけ
thùng to để làm cho gạo là rượu nho
仕込 しこみ
sự huấn luyện; bít tất dài lên trên; sự chuẩn bị
仕込む しこむ
dạy dỗ, giáo huấn con cái
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.