Kết quả tra cứu 他人扱い
Các từ liên quan tới 他人扱い
他人扱い
たにんあつかい
「THA NHÂN TRÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đối đãi như một người lạ mặt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 他人扱い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 他人扱いする/たにんあつかいする |
Quá khứ (た) | 他人扱いした |
Phủ định (未然) | 他人扱いしない |
Lịch sự (丁寧) | 他人扱いします |
te (て) | 他人扱いして |
Khả năng (可能) | 他人扱いできる |
Thụ động (受身) | 他人扱いされる |
Sai khiến (使役) | 他人扱いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 他人扱いすられる |
Điều kiện (条件) | 他人扱いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 他人扱いしろ |
Ý chí (意向) | 他人扱いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 他人扱いするな |