他意
たい「THA Ý」
☆ Danh từ
Ác ý, ác tâm
Tính hiểm độc, ác tâm
Tính hay thay đổi, tính không kiên định

他意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
他 ほか た
ngoài.
意 い
feelings, thoughts
他銀 たぎん
ngân hàng khác
他種 たしゅ
loại khác
他車 たしゃ
xe ô tô khác