Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 付(け)子
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
付け黒子 つけぼくろ つけくろこ
nốt ruồi nhân tạo
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
味付け玉子 あじつけたまご
trứng luộc mềm ướp đậu nành và rượu mirin
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử