勘付く
かんつく「KHÁM PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Cảm thấy, nhận thấy

Từ đồng nghĩa của 勘付く
verb
Bảng chia động từ của 勘付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勘付く/かんつくく |
Quá khứ (た) | 勘付いた |
Phủ định (未然) | 勘付かない |
Lịch sự (丁寧) | 勘付きます |
te (て) | 勘付いて |
Khả năng (可能) | 勘付ける |
Thụ động (受身) | 勘付かれる |
Sai khiến (使役) | 勘付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勘付く |
Điều kiện (条件) | 勘付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 勘付け |
Ý chí (意向) | 勘付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 勘付くな |
勘付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘付く
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
勘づく かんづく
nghi ngờ
勘 かん
trực giác; giác quan thứ sáu; cảm tính; linh cảm
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
勘定尽く かんじょうことごとく
một sự tính toán, lợi nhuận hoặc trí lực mất mát
勘定ずく かんじょうずく かんじょうづく
calculating, profit-or-loss mentality