Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生きが良い いきがよい イキがよい
fresh (e.g. fish)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付きが悪い つきがわるい ツキがわるい
not staying on well, not sticking on well
肉付きがいい にくづきがいい にくづきがよい
Giống 肉付きのいい
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
良き よき
tốt
ガタイが良い ガタイがよい がたいがよい
big and brawny, well built, gigantic
方が良い ほうがいい ほうがよい
nên làm gì