付けが回る
つけがまわる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Quả báo nhãn tiền (ngụ ý rằng ai đó cuối cùng sẽ phải trả giá cho hành vi sai trái của họ)
人
を
裏切
るようなことをしていると、
必
ず
付
けが
回
ると
信
じています。
Tôi tin rằng nếu bạn làm điều gì đó phản bội người khác, quả báo nhãn tiền sẽ đến.

Bảng chia động từ của 付けが回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付けが回る/つけがまわるる |
Quá khứ (た) | 付けが回った |
Phủ định (未然) | 付けが回らない |
Lịch sự (丁寧) | 付けが回ります |
te (て) | 付けが回って |
Khả năng (可能) | 付けが回れる |
Thụ động (受身) | 付けが回られる |
Sai khiến (使役) | 付けが回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付けが回られる |
Điều kiện (条件) | 付けが回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 付けが回れ |
Ý chí (意向) | 付けが回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 付けが回るな |