付けで買う
つけでかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Mua bằng thẻ tín dụng, mua chịu, mua dưới hình thức nhận hàng trước trả tiền sau

Bảng chia động từ của 付けで買う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付けで買う/つけでかうう |
Quá khứ (た) | 付けで買った |
Phủ định (未然) | 付けで買わない |
Lịch sự (丁寧) | 付けで買います |
te (て) | 付けで買って |
Khả năng (可能) | 付けで買える |
Thụ động (受身) | 付けで買われる |
Sai khiến (使役) | 付けで買わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付けで買う |
Điều kiện (条件) | 付けで買えば |
Mệnh lệnh (命令) | 付けで買え |
Ý chí (意向) | 付けで買おう |
Cấm chỉ(禁止) | 付けで買うな |