Kết quả tra cứu 付ける
付ける
つける
「PHÓ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Châm lửa
火
を
付
ける
Châm lửa
◆ Dính vào; thêm vào; kèm vào
商品
に
保険
を
付
ける
Kèm bảo hiểm cho hàng hóa
◆ Mặc vào
◆ Trang bị
ITの
知識
や
技術
を
身
に
付
ける
Trang bị cho bản thân kiến thức về IT và kĩ thuật .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 付ける
Bảng chia động từ của 付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付ける/つけるる |
Quá khứ (た) | 付けた |
Phủ định (未然) | 付けない |
Lịch sự (丁寧) | 付けます |
te (て) | 付けて |
Khả năng (可能) | 付けられる |
Thụ động (受身) | 付けられる |
Sai khiến (使役) | 付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付けられる |
Điều kiện (条件) | 付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 付けいろ |
Ý chí (意向) | 付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 付けるな |