付け加える
つけくわえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Thêm vào
言葉
を2〜3
付
け
加
える
Thêm một vài từ
付
け
加
えるものがない
Không thêm gì vào .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 付け加える
Bảng chia động từ của 付け加える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付け加える/つけくわえるる |
Quá khứ (た) | 付け加えた |
Phủ định (未然) | 付け加えない |
Lịch sự (丁寧) | 付け加えます |
te (て) | 付け加えて |
Khả năng (可能) | 付け加えられる |
Thụ động (受身) | 付け加えられる |
Sai khiến (使役) | 付け加えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付け加えられる |
Điều kiện (条件) | 付け加えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 付け加えいろ |
Ý chí (意向) | 付け加えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 付け加えるな |