付け替える
つけかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Hồi phục; thay thế; để thay đổi cho; gán lần nữa

Từ đồng nghĩa của 付け替える
verb
Bảng chia động từ của 付け替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付け替える/つけかえるる |
Quá khứ (た) | 付け替えた |
Phủ định (未然) | 付け替えない |
Lịch sự (丁寧) | 付け替えます |
te (て) | 付け替えて |
Khả năng (可能) | 付け替えられる |
Thụ động (受身) | 付け替えられる |
Sai khiến (使役) | 付け替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付け替えられる |
Điều kiện (条件) | 付け替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 付け替えいろ |
Ý chí (意向) | 付け替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 付け替えるな |
付け替える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付け替える
付け替え つけかえ
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
掛け替える かけかえる
thay thế
向け替える むけかえる
thay đổi phương hướng
掛け替え かけかえ かけがえ
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
植え付ける うえつける
trồng cây