Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
紐付け ひもづけ
liên kết (thông tin), kết nối
紐付き ひもつき
có điều kiện
紐付く ひもづく
buộc lại, kết nối với.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付き融資 ひもつきゆうし
tiền vay bị ràng buộc
紐 ひも
dây