Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紐付き
ひもつき
có điều kiện
紐付き融資 ひもつきゆうし
tiền vay bị ràng buộc
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
紐付く ひもづく
buộc lại, kết nối với.
紐付け ひもづけ
liên kết (thông tin), kết nối
付け紐 つけひも
trẻ em có khăn quàng vai
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
引き紐 ひきひも
drawstring, release cord
紐 ひも
dây
「NỮU PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích