Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付合 ふごう つけあい
sự gia nhập
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
付け合わせ つけあわせ
sự pha trộn gia vị rau thịt
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào