付和
ふわ つけわ「PHÓ HÒA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mù quáng đi theo những người(cái) khác

Bảng chia động từ của 付和
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付和する/ふわする |
Quá khứ (た) | 付和した |
Phủ định (未然) | 付和しない |
Lịch sự (丁寧) | 付和します |
te (て) | 付和して |
Khả năng (可能) | 付和できる |
Thụ động (受身) | 付和される |
Sai khiến (使役) | 付和させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付和すられる |
Điều kiện (条件) | 付和すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 付和しろ |
Ý chí (意向) | 付和しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 付和するな |
付和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付和
付和随行 ふわずいこう
participating in something by merely following the leaders
付和雷同 ふわらいどう
đi theo mù quáng; sau thỏa mãn mà không có phản xạ
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.