付属学校
ふぞくがっこう「PHÓ CHÚC HỌC GIÁO」
☆ Danh từ
Trường (tiểu học, trung học, cao đẳng...) trực thuộc một trường đại học

付属学校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付属学校
付属校 ふぞくこう
nhập hội trường học
学校 がっこう
trường học
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
付属 ふぞく
có gắn...
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.