Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付着生物
ふちゃくせいぶつ
periphyton
生物付着 せーぶつふちゃく
bụi bẩn sinh học
付着物 ふちゃくぶつ
vật dính vào; vật đính kèm; vật đi cùng
着生植物 ちゃくせいしょくぶつ
thực vật biểu sinh
付着 ふちゃく
sự kèm theo; sự bám dính
着生 ちゃくせい
mọc (hoa)
着物 きもの
áo kimono; kimono
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
「PHÓ TRỨ SANH VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích