Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付着物
ふちゃくぶつ
vật dính vào
付着生物 ふちゃくせいぶつ
periphyton
生物付着 せーぶつふちゃく
bụi bẩn sinh học
付着 ふちゃく
sự kèm theo; sự bám dính
着物 きもの
áo kimono; kimono
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
「PHÓ TRỨ VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích