付議
ふぎ「PHÓ NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nêu vấn đề; thảo luận; tranh luận

Từ đồng nghĩa của 付議
noun
Bảng chia động từ của 付議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付議する/ふぎする |
Quá khứ (た) | 付議した |
Phủ định (未然) | 付議しない |
Lịch sự (丁寧) | 付議します |
te (て) | 付議して |
Khả năng (可能) | 付議できる |
Thụ động (受身) | 付議される |
Sai khiến (使役) | 付議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付議すられる |
Điều kiện (条件) | 付議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 付議しろ |
Ý chí (意向) | 付議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 付議するな |
付議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付議
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
付帯決議 ふたいけつぎ
quyết định bổ sung (bổ sung)
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ