Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付随現象
ふずいげんしょう
hiện tượng đi kèm
随伴現象 ずいはんげんしょう
hiện tượng phụ
随伴現象説 ずいはんげんしょうせつ
thuyết hiện tượng phụ
付随 ふずい
mang theo; gắn liền; đính kèm; đi kèm
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos
「PHÓ TÙY HIỆN TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích