Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
随伴現象
ずいはんげんしょう
hiện tượng phụ
随伴現象説 ずいはんげんしょうせつ
thuyết hiện tượng phụ
付随現象 ふずいげんしょう
hiện tượng đi kèm; hiện tượng đi đôi; sự việc cùng xảy ra.
随伴 ずいはん
đi theo, đi cùng, đi kèm
随伴者 ずいはんしゃ
người phục vụ; thành viên (của) một vùng lân cận hoặc retinue hoặc phe (đảng)
現象 げんしょう
hiện tượng
随伴植物 ずいはんしょくぶつ
xen canh
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
「TÙY BẠN HIỆN TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích