Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 付随行動
付和随行 ふわずいこう
participating in something by merely following the leaders
付随 ふずい
mang theo; gắn liền; đính kèm; đi kèm
随行 ずいこう
người phục vụ; người theo
随行員 ずいこういん
người phục vụ
付随音楽 ふずいおんがく
âm nhạc ngẫu hứng
付随現象 ふずいげんしょう
hiện tượng đi kèm; hiện tượng đi đôi; sự việc cùng xảy ra.
付き随う つきしたがう
đi theo, đi cùng, hộ tống
随行する ずいこうする
đi kèm