随行
ずいこう「TÙY HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người phục vụ; người theo

Từ đồng nghĩa của 随行
noun
Bảng chia động từ của 随行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 随行する/ずいこうする |
Quá khứ (た) | 随行した |
Phủ định (未然) | 随行しない |
Lịch sự (丁寧) | 随行します |
te (て) | 随行して |
Khả năng (可能) | 随行できる |
Thụ động (受身) | 随行される |
Sai khiến (使役) | 随行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 随行すられる |
Điều kiện (条件) | 随行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 随行しろ |
Ý chí (意向) | 随行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 随行するな |
随行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 随行
随行員 ずいこういん
người phục vụ
随行する ずいこうする
đi kèm
付和随行 ふわずいこう
participating in something by merely following the leaders
随行携帯する ずいこうけいたいする
mang theo
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.