Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 付随車
付随 ふずい
mang theo; gắn liền; đính kèm; đi kèm
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
付随音楽 ふずいおんがく
âm nhạc ngẫu hứng
付随現象 ふずいげんしょう
hiện tượng đi kèm; hiện tượng đi đôi; sự việc cùng xảy ra.
付き随う つきしたがう
đi theo, đi cùng, hộ tống
付和随行 ふわずいこう
participating in something by merely following the leaders