Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙人台信号場
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙人 せんにん
tiên nhân.
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
信号 しんごう
báo hiệu
台場 だいば
pháo đài; nguồn pin
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)