Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙厓義梵
梵 ぼん
Brahman, Brahma, ultimate reality of the universe (in Hinduism)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
梵天 ぼんてん
Phạm Thiên
梵妻 ぼんさい
vợ của thầy tu
梵語 ぼんご
tiếng Phạn