Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙台の著名人一覧
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
著名人 ちょめいじん
Người nổi tiếng, cá tính, nhân vật nổi bật
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
仙台 せんだい
Sendai (city)
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
名著 めいちょ
cuốn sách nổi tiếng; kiệt tác.
著名 ちょめい
sự trứ danh
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua