Các từ liên quan tới 仙台アーケード街トラック暴走事件
アーケード街 アーケードがい
hành lang thương mại
仙台 せんだい
Sendai (city)
暴走 ぼうそう
vận động viên chạy một cách liều lĩnh
アーケード アーケイド
mái vòm; dây cuốn
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Lupin giả vàng Nga (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York