Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙台トンネル
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
トンネル トンネル
hầm.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
Channel Tunnel, Chunnel, Eurotunnel