Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙台三越
仙台 せんだい
Sendai (city)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
三仙叉 さんせんさ さんせんまた
dao găm đinh ba
三越 みつこし
mitsukoshi ((mà) ban cất giữ)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm