Các từ liên quan tới 仙台宮城インターチェンジ
仙台 せんだい
Sendai (city)
宮城 きゅうじょう
cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
竜宮城 りゅうぐうじょう
thuỷ cung