Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙台白菜
仙台 せんだい
Sendai (city)
白菜 はくさい パクチョイ
rau cải bắc thảo
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
辣白菜 ラーパーツァイ ラーバイサイ ラーバイツァイ
bắp cải chua cay