Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
気象台 きしょうだい
đài khí tượng
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)