Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臨海 りんかい
miền ven biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
台臨 たいりん
đi thăm hỏi bởi hoàng hậu hoặc hoàng tử vương miện
臨海学校 りんかいがっこう
trường học seaside