Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
臨命 りんめい
lệnh quân triều đình
臨み のぞみ
thử thách
臨空 りんくう
khu sân bay; liền kề sân bay
臨写 りんしゃ
sao lại, in lại
臨界 りんかい
mức độ rủi ro